Price to Earnings (P/E) hay còn gọi là tỷ số giá trên lợi nhuận, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa giá thị trường của một cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty đó.
Cách tính P/E: P/E được tính bằng cách chia giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu cho EPS của công ty.
P/E = Giá thị trường cổ phiếu / EPS
P/E cao cho thấy nhà đầu tư đang kỳ vọng vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của công ty trong tương lai và sẵn sàng trả giá cao hơn cho cổ phiếu. Ngược lại, P/E thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với tiềm năng của công ty.
P/E thường được sử dụng để so sánh mức độ hấp dẫn của các cổ phiếu trong cùng một ngành. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng P/E chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá một cổ phiếu.
Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, nhà đầu tư nên kết hợp P/E với các chỉ số khác như Earning Yield, ROE, ROA, P/B...
Price to Book value (P/B) hay còn gọi là tỷ số giá trên giá trị sổ sách, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để so sánh giá thị trường của một cổ phiếu với giá trị sổ sách của công ty đó. Giá trị sổ sách là giá trị tài sản ròng của công ty, được tính bằng cách lấy tổng tài sản trừ đi nợ phải trả và các khoản nợ ưu tiên.
Cách tính P/B: P/B được tính bằng cách chia giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu cho giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu (BVPS) của công ty.
P/B = Giá thị trường cổ phiếu / BVPS
P/B cao cho thấy nhà đầu tư đang kỳ vọng vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của công ty trong tương lai và sẵn sàng trả giá cao hơn cho cổ phiếu. Ngược lại, P/B thấp có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với giá trị thực của công ty.
P/B thường được sử dụng để so sánh mức độ hấp dẫn của các cổ phiếu trong cùng một ngành. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng P/B chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá một cổ phiếu.
Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, nhà đầu tư nên kết hợp PB với các chỉ số khác như Earnings Yield, P/E, ROE...
Earning Per Share (EPS) hay còn gọi là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường lợi nhuận của một công ty trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành. Nó cho biết phần lợi nhuận mà mỗi cổ đông sẽ nhận được nếu toàn bộ lợi nhuận của công ty được chia đều cho tất cả các cổ phiếu đang lưu hành.
Cách tính EPS: EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
EPS = Lợi nhuận sau thuế / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
EPS cao cho thấy công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận tốt và có thể là một khoản đầu tư hấp dẫn. Ngược lại, EPS thấp có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh.
EPS thường được sử dụng để so sánh khả năng sinh lời của các công ty trong cùng một ngành. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng EPS chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá một công ty.
Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, nhà đầu tư nên kết hợp EPS với các chỉ số khác như P/E, P/B, ROE...
Earning Yield (Tỷ suất lợi nhuận từ thu nhập) là một chỉ số tài chính quan trọng khi đầu tư chứng khoán, đặc biệt trong phân tích cơ bản. Nó cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể mong đợi nhận được từ việc đầu tư vào một cổ phiếu dựa trên thu nhập hiện tại của công ty.
Cách tính Earning Yield: Earning Yield được tính bằng cách chia thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) cho giá cổ phiếu hiện tại và nhân với 100%.
Earning Yield = (EPS / Giá cổ phiếu) * 100%
Earning Yield cho phép nhà đầu tư so sánh tỷ suất lợi nhuận tiềm năng của một cổ phiếu với các khoản đầu tư khác như trái phiếu, tiền gửi ngân hàng hoặc các cổ phiếu khác.
Earning Yield cao hơn có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá thấp hơn so với tiềm năng thu nhập của công ty, và ngược lại.
Earning Yield nên được sử dụng kết hợp với các chỉ số tài chính khác như P/E, P/B, ROE, ROA để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
ROE (Return on Equity) hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn của một công ty. Nó cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
Cách tính ROE: ROE được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của công ty cho vốn chủ sở hữu của công ty.
ROE = (Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu) * 100%
ROE cao cho thấy công ty đang sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. Đây là một dấu hiệu tích cực cho thấy công ty có khả năng tăng trưởng và phát triển bền vững.
Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, nhà đầu tư nên kết hợp ROE với các chỉ số khác như ROA, Earning Yield, P/E, P/B...
ROA (Return on Assets) hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản, là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của một công ty. Nó cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty trên mỗi đồng tài sản.
Cách tính ROA: ROA được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng (hoặc lợi nhuận sau thuế) của công ty cho tổng tài sản của công ty.
ROA = (Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản) * 100%
ROA cao cho thấy công ty đang sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra lợi nhuận. Đây là một dấu hiệu tích cực cho thấy công ty có khả năng tăng trưởng và phát triển bền vững.
Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính và tiềm năng tăng trưởng của công ty, nhà đầu tư nên kết hợp ROA với các chỉ số khác như ROE, Earning Yield, P/E, P/B...
Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng để xác định xu hướng giá của một tài sản. Nó được tính toán bằng cách trừ giá trung bình động (EMA) của hai khoảng thời gian khác nhau, thông thường là EMA 12 ngày và EMA 26 ngày, để tạo ra một đường MACD. Sau đó, một đường EMA 9 ngày được áp dụng lên đường MACD để tạo ra tín hiệu mua/bán.
Khi đường MACD cắt lên đường EMA 9 ngày, đó là tín hiệu mua. Ngược lại, khi đường MACD cắt xuống đường EMA 9 ngày, đó là tín hiệu bán. Điều này cho thấy xu hướng giá đang chuyển từ tăng sang giảm hoặc ngược lại.
Ngoài ra, các điểm cắt giữa hai đường EMA (12 ngày và 26 ngày) cũng cho thấy sự thay đổi trong đà tăng hay giảm của tài sản. Nếu đường EMA 12 ngày cắt lên đường EMA 26 ngày, đó là tín hiệu mua, và ngược lại, nếu đường EMA 12 ngày cắt xuống đường EMA 26 ngày, đó là tín hiệu bán.
Tuy nhiên, khi sử dụng chỉ báo MACD, bạn cần chú ý đến thị trường đang trong giai đoạn nào, đặc biệt là trong thị trường có xu hướng tăng giá, MACD thường cho tín hiệu mua nhanh hơn so với thị trường có xu hướng giảm giá. Do đó, việc sử dụng MACD cần kết hợp với các yếu tố khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Chỉ báo Exponential Moving Average (EMA) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng giá của một tài sản. Nó được tính toán bằng cách lấy trung bình các giá đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thể và ưu tiên các giá gần đây hơn so với các giá cũ hơn. Các EMA thường được sử dụng là 12, 26 hoặc 50 ngày.
Để sử dụng EMA trong giao dịch, bạn có thể sử dụng hai đường EMA khác nhau và đặt chúng trên biểu đồ giá của tài sản bạn quan tâm. Thường thì người ta sử dụng EMA 12 ngày và EMA 26 ngày. Khi đường EMA 12 ngày cắt lên đường EMA 26 ngày, đó được xem là một tín hiệu mua. Ngược lại, khi đường EMA 12 ngày cắt xuống đường EMA 26 ngày, đó được xem là một tín hiệu bán.
Tuy nhiên, khi sử dụng EMA, bạn cần phải chú ý đến các yếu tố khác như độ lớn của thanh khoảng giá (candlestick), khối lượng giao dịch và các chỉ báo kỹ thuật khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng EMA cũng phụ thuộc vào chiến lược giao dịch của bạn. Nếu bạn là một nhà đầu tư ngắn hạn, thì EMA có thể hữu ích để giúp bạn xác định xu hướng ngắn hạn của tài sản và đưa ra quyết định giao dịch. Nếu bạn là một nhà đầu tư dài hạn, bạn có thể muốn sử dụng EMA để xác định xu hướng dài hạn của tài sản và giúp bạn ra quyết định mua hoặc bán tài sản trong thời gian dài hơn.
Tóm lại, việc sử dụng EMA để giao dịch phụ thuộc vào chiến lược giao dịch của bạn và cần phải được kết hợp với các yếu tố khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Chỉ báo Simple Moving Average (SMA) là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến để xác định xu hướng giá của một tài sản. SMA tính trung bình giá trị của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể và tạo ra một đường trung bình di động. Chúng ta có thể sử dụng SMA để xác định xu hướng giá của tài sản và đưa ra quyết định mua hoặc bán tài sản.
Để sử dụng SMA, bạn có thể sử dụng một hoặc nhiều đường SMA với các khoảng thời gian khác nhau để xác định xu hướng giá của tài sản. Thông thường, người ta sử dụng hai hoặc ba đường SMA với các khoảng thời gian khác nhau để tạo ra các tín hiệu mua/bán.
Khi đường SMA ngắn hơn cắt qua đường SMA dài hơn từ dưới lên, đó là tín hiệu mua. Ngược lại, khi đường SMA ngắn hơn cắt qua đường SMA dài hơn từ trên xuống, đó là tín hiệu bán. Khi sử dụng đa đường SMA, các điểm cắt giữa các đường SMA cũng có thể cung cấp tín hiệu mua/bán.
Tuy nhiên, khi sử dụng SMA, bạn cần chú ý đến việc chọn khoảng thời gian phù hợp để tính trung bình giá trị của tài sản. Nếu bạn chọn một khoảng thời gian quá ngắn, đường SMA sẽ quá nhạy cảm với các biến động ngắn hạn của giá. Nếu bạn chọn một khoảng thời gian quá dài, đường SMA sẽ quá chậm trong việc phản ánh các thay đổi trong xu hướng giá của tài sản. Do đó, việc chọn khoảng thời gian phù hợp là rất quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng SMA cũng phụ thuộc vào chiến lược giao dịch của bạn. Nếu bạn là một nhà đầu tư ngắn hạn, bạn có thể sử dụng đường SMA ngắn hơn để xác định xu hướng ngắn hạn của tài sản và đưa ra quyết định giao dịch. Nếu bạn là một nhà đầu tư dài hạn, bạn có thể sử dụng đường SMA dài hơn để xác định xu hướng dài hạn của tài sản và đưa ra quyết định giao dịch.
Chỉ báo Weighted Moving Average (WMA) là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến để xác định xu hướng giá của một tài sản. WMA tính trung bình giá trị của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể, tuy nhiên, nó sử dụng trọng số khác nhau cho các giá trị gần đây hơn so với các giá trị cũ hơn. Điều này giúp tạo ra một đường trung bình di động mượt hơn so với SMA.
Các thông số phổ biến cho WMA bao gồm số lượng phiên giao dịch được sử dụng để tính trung bình và trọng số được gán cho các giá trị khác nhau. Thông thường, WMA được sử dụng với khoảng thời gian ngắn hơn, ví dụ như 5 hoặc 10 phiên giao dịch (nến).
Khi sử dụng WMA, bạn cũng có thể sử dụng một hoặc nhiều đường WMA với các khoảng thời gian khác nhau để xác định xu hướng giá của tài sản. Tương tự như SMA, khi đường WMA ngắn hơn cắt qua đường WMA dài hơn từ dưới lên, đó là tín hiệu mua. Ngược lại, khi đường WMA ngắn hơn cắt qua đường WMA dài hơn từ trên xuống, đó là tín hiệu bán.
Tuy nhiên, cũng giống như với SMA, việc chọn khoảng thời gian phù hợp để tính toán WMA là rất quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn. Ngoài ra, bạn cũng cần phải chú ý đến việc chọn trọng số phù hợp cho các giá trị. Việc chọn trọng số có thể phụ thuộc vào chiến lược giao dịch của bạn và các biến động của tài sản.
Khi sử dụng WMA, bạn cần lưu ý rằng nó là một công cụ phân tích kỹ thuật và không thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác 100%. Bạn nên sử dụng WMA cùng với các công cụ và phương pháp khác để đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.
Chỉ báo Hull Moving Average (HMA) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng thị trường. Nó giống như Moving Average (MA) thông thường, nhưng sử dụng trọng số biến đổi để giảm độ trễ và độ nhiễu, giúp cho các tín hiệu giao dịch được đưa ra sớm hơn.
Để sử dụng HMA, một số nhà giao dịch sử dụng cách dựa trên sự tương quan giữa giá và đường HMA. Khi giá chạm đến HMA và bắt đầu đi lên, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng tăng. Nếu giá cắt qua HMA từ dưới lên và HMA có xu hướng đi lên, đó là một tín hiệu mua tốt. Ngược lại, khi giá chạm đến HMA và bắt đầu đi xuống, đây có thể là dấu hiệu của một xu hướng giảm. Nếu giá cắt qua HMA từ trên xuống và HMA có xu hướng đi xuống, đó là một tín hiệu bán hoặc mở một vị thế bán khống tốt.
Tuy nhiên, đây chỉ là một trong những cách sử dụng của HMA và không nên dựa trên một chỉ báo duy nhất để ra quyết định đầu tư. Nên kết hợp nhiều chỉ báo và xem xét các yếu tố khác như tin tức và xu hướng chung thị trường để đưa ra quyết định đầu tư.
Chỉ báo Bollinger Bands là một công cụ phân tích kỹ thuật sử dụng để đo lường biến động giá của một tài sản. Nó được tạo ra bởi John Bollinger vào những năm 1980 và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch chứng khoán và ngoại hối.
Chỉ báo Bollinger Bands được xây dựng từ ba đường đồ thị: đường trung bình động (moving average), đường giới hạn trên và đường giới hạn dưới. Đường trung bình động thường là đường trung bình đơn giản của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. Đường giới hạn trên và đường giới hạn dưới được tính bằng cách sử dụng độ lệch chuẩn của giá đóng cửa trong khoảng thời gian tương ứng và nhân với một hệ số đó là độ rộng của dải giá.
Mua và bán trong Bollinger Bands được dựa trên việc giá của tài sản có đang ở trên hay dưới đường giới hạn trên hoặc đường giới hạn dưới của chỉ báo. Khi giá đang ở trên đường giới hạn trên, có thể xem như đang ở vùng giá cao và có thể xem xét bán. Khi giá đang ở dưới đường giới hạn dưới, có thể xem như đang ở vùng giá thấp và có thể xem xét mua. Tuy nhiên, cần cân nhắc nhiều yếu tố khác như khối lượng giao dịch, xu hướng, tin tức, sự kiện... để đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.
Chỉ báo Relative Strength Index (RSI) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo độ mạnh của xu hướng và đánh giá tình trạng quá mua hoặc quá bán của một tài sản tài chính. Chỉ báo RSI tính toán bằng cách so sánh sự thay đổi giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, và được biểu thị trên đồ thị dưới dạng đường cong dao động giữa các giá trị từ 0 đến 100.
Khi giá trị của chỉ báo RSI tăng quá mức 70, thì được cho là tài sản đang ở trạng thái quá mua, và khi giá trị giảm dưới mức 30 thì được cho là tài sản đang ở trạng thái quá bán. Khi giá trị RSI đạt đến những mức này, các nhà đầu tư có thể cân nhắc bán tài sản nếu giá đã tăng cao và mua tài sản nếu giá đã giảm quá mức.
Tuy nhiên, chỉ báo RSI không phải là chỉ báo độc lập và nên được sử dụng kết hợp với các công cụ khác để đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Ngoài ra, cần cân nhắc nhiều yếu tố khác, bao gồm tin tức và tình hình chính trị kinh tế, trước khi ra quyết định mua hoặc bán tài sản.
Chỉ báo StochRSI With Region Crossovers là một công cụ kỹ thuật phổ biến trong phân tích kỹ thuật giúp đo lường mức độ mua hoặc bán của một tài sản. Chỉ báo này kết hợp hai chỉ báo khác là Stochastic RSI (StochRSI) và Region Crossovers để cung cấp tín hiệu mua/bán.
StochRSI là một chỉ báo phổ biến trong phân tích kỹ thuật, dựa trên việc so sánh giá đóng cửa hiện tại với phạm vi giá trị của RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối). StochRSI cung cấp một tín hiệu mua hoặc bán khi chỉ báo đi qua các ngưỡng 20 hoặc 80.
Region Crossovers sử dụng hai đường ngang để đo đạc mức độ mua và bán. Khi đường StochRSI vượt qua đường mua, điều đó cho thấy tài sản đang ở mức độ mua và ngược lại khi StochRSI vượt qua đường bán.
Khi StochRSI vượt qua đường mua và đi vào vùng mua, chúng ta có thể đưa ra tín hiệu mua. Ngược lại, khi StochRSI vượt qua đường bán và đi vào vùng bán, chúng ta có thể đưa ra tín hiệu bán.
Tuy nhiên, việc quyết định mua hoặc bán tài sản không chỉ dựa trên một chỉ báo. Người giao dịch cần phải xem xét các yếu tố khác như xu hướng thị trường, tình trạng tài chính và cần cân nhắc nhiều yếu tố khác, bao gồm tin tức và tình hình chính trị kinh tế, trước khi ra quyết định mua hoặc bán tài sản.
Chỉ báo Average Directional Movement (ADX) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ mạnh của một xu hướng thị trường. Điểm mạnh của chỉ báo này là nó có thể xác định xem thị trường đang ở trong một xu hướng mạnh hay yếu và có đủ sức mạnh để tiếp tục hay không.
ADX được tính toán dựa trên giá cả của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định và cung cấp thông tin về độ mạnh của xu hướng bằng cách so sánh giá cả giữa hai biểu đồ: +DI (Directional Indicator) và -DI.
Khi ADX tăng lên trên mức 25-30, điều đó cho thấy rằng thị trường đang trong một xu hướng mạnh. Khi ADX dưới mức 20, điều đó cho thấy rằng thị trường đang trong một pha tích lũy hoặc không có xu hướng rõ ràng.
Tuy nhiên, ADX không cung cấp thông tin về việc mua hay bán cụ thể. Thay vào đó, nó cung cấp cho nhà đầu tư thông tin về độ mạnh của xu hướng thị trường, giúp họ quyết định mua hay bán dựa trên phân tích kỹ thuật và các chỉ báo khác.
Do đó, khi sử dụng ADX, nhà đầu tư nên kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để xác định điểm mua và bán cụ thể. Ví dụ như sử dụng đường trung bình động (moving average) hoặc MACD để xác định điểm mua hoặc bán trong quá trình giao dịch.
Chỉ báo Average True Range (ATR) là một công cụ phân tích kỹ thuật dùng để đo lường biên độ của một tài sản. Nó được tính toán bằng cách lấy giá cao nhất và giá thấp nhất của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định và tính toán trung bình của khoảng cách đó.
Khi giá của một tài sản dao động nhiều hơn giá trị trung bình của ATR, điều đó cho thấy sự biến động của nó đang tăng lên. Khi giá càng gần giá trung bình của ATR, điều đó cho thấy sự biến động của nó đang giảm xuống.
Việc sử dụng ATR để quyết định khi nào nên mua hoặc bán tùy thuộc vào chiến lược giao dịch của mỗi người. Một cách thông thường để sử dụng ATR là sử dụng nó để đặt mức stop loss, mức giá mà khi giá của tài sản xuống thấp hơn mức này, người đầu tư sẽ tự động bán tài sản để giảm thiểu rủi ro.
Một cách khác để sử dụng ATR là kết hợp nó với các chỉ báo khác để tìm ra điểm mua hoặc bán tối ưu. Tuy nhiên, việc quyết định khi nào nên mua hoặc bán không chỉ dựa trên ATR mà phải kết hợp với các yếu tố khác như động lực kinh tế, chính trị và sự biến động của thị trường chung.
Chỉ báo Chaikin A/D Oscillator là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để đo lường sức mạnh của xu hướng bằng cách tính toán sự khác biệt giữa hai chỉ báo khối lượng, đó là Chỉ số phân phối tích lũy (Accumulation/Distribution, A/D) và đường trung bình động của A/D.
Khi giá tăng và A/D Oscillator tăng, điều này có thể cho thấy sức mạnh của xu hướng tăng. Ngược lại, khi giá giảm và A/D Oscillator giảm, điều này có thể cho thấy sức mạnh của xu hướng giảm.
Khi sử dụng A/D Oscillator để quyết định mua hay bán, bạn nên xem xét sự thay đổi của A/D Oscillator so với giá. Nếu A/D Oscillator tăng và giá tăng, điều này có thể cho thấy xu hướng tăng vẫn đang tiếp diễn và có thể là thời điểm mua vào. Ngược lại, nếu A/D Oscillator giảm và giá giảm, điều này có thể cho thấy xu hướng giảm vẫn đang tiếp diễn và có thể là thời điểm bán ra.
Tuy nhiên, như với bất kỳ công cụ phân tích kỹ thuật nào khác, không nên dựa quá nhiều vào chỉ báo Chaikin A/D Oscillator một mình để ra quyết định mua hoặc bán. Cần kết hợp với các phương pháp phân tích kỹ thuật khác và xem xét cả các yếu tố khác như động lực kinh tế, chính trị và sự biến động của thị trường chung.
Chỉ báo Ichimoku Cloud là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo đạc xu hướng giá của một tài sản và hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua hoặc bán. Chỉ báo này bao gồm nhiều thành phần khác nhau, bao gồm đường chuyển động trung bình (tenkan-sen), đường chuyển động trung bình dài hạn (kijun-sen), đám mây Ichimoku (kumo) và các đường xác định hỗ trợ và kháng cự.
Khi đường chuyển động trung bình ngắn hơn cắt qua đường chuyển động trung bình dài hạn từ dưới lên (tín hiệu chuyển đổi xu hướng từ giảm sang tăng), và giá tài sản nằm trên đám mây Ichimoku, đó là tín hiệu mua. Ngược lại, khi đường chuyển động trung bình ngắn hơn cắt qua đường chuyển động trung bình dài hạn từ trên xuống dưới (tín hiệu chuyển đổi xu hướng từ tăng sang giảm), và giá tài sản nằm dưới đám mây Ichimoku, đó là tín hiệu bán.
Tuy nhiên, như với bất kỳ công cụ phân tích kỹ thuật nào, không nên dựa quá nhiều vào chỉ báo Ichimoku Cloud mà cần phải xem xét các yếu tố khác như tình hình kinh tế, tin tức thị trường, tâm lý thị trường và các yếu tố khác.
Chỉ báo Williams Percentage R (%R) là một công cụ kỹ thuật được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo độ quá mua hoặc quá bán của một tài sản. Công cụ này được phát triển bởi Larry Williams và được sử dụng để xác định xu hướng ngắn hạn của thị trường.
Williams %R được tính bằng cách so sánh giá hiện tại của tài sản với giá cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian xác định. Chỉ số %R dao động trong khoảng từ -100 đến 0 và phản ánh sự lệch khỏi giá trị trung bình. Khi chỉ số %R cao hơn -20, tài sản được xem là quá mua và khi chỉ số %R thấp hơn -80, tài sản được xem là quá bán.
Khi %R ở mức quá mua, thị trường có thể sẽ có xu hướng điều chỉnh hoặc giảm giá trong tương lai gần. Trong khi đó, khi %R ở mức quá bán, thị trường có thể sẽ có xu hướng tăng giá hoặc đảo chiều trong tương lai gần.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số %R không phải là một dự đoán chính xác về hành động giá trong tương lai, mà chỉ là một công cụ phân tích kỹ thuật để hỗ trợ quyết định đầu tư. Việc quyết định mua hay bán cần phải được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như thông tin thị trường và chiến lược đầu tư của bạn.
Aroon là chỉ báo động lượng có thể được sử dụng để xác định xu hướng. Nó bao gồm hai đường, Aroon up và Aroon down, dao động giữa 0 và 100. Aroon up cho biết tần suất của các đỉnh mới trong thị trường tăng. Nếu giá liên tục tăng và đạt đỉnh mới, Aroon up sẽ ở mức 100 và Aroon down ở mức 0. Tuy nhiên, nếu giá không đạt đỉnh mới, điều này cho thấy xu hướng tăng đang mất đà và có thể xảy ra sự điều chỉnh hoặc đảo chiều. Nếu giá bắt đầu thiết lập đáy mới, Aroon down sẽ ở mức 100 và Aroon up sẽ ở mức 0. Tín hiệu mua và bán được tạo ra thông qua sự giao nhau của hai đường này. Nếu Aroon up giao nhau với Aroon down từ dưới lên, điều này cho thấy có thể xuất hiện xu hướng tăng và tín hiệu mua được tạo ra. Ngược lại, nếu Aroon down giao nhau với Aroon up từ dưới lên, điều này cho thấy có thể xuất hiện xu hướng giảm và tín hiệu bán được tạo ra.
Chỉ báo Commodity Channel Index (CCI) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường sự thay đổi của giá trong thị trường. Chỉ báo này đo lường khoảng cách giữa giá thị trường hiện tại và giá trung bình trong một khoảng thời gian nhất định. CCI được tính bằng cách sử dụng các giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể.
Khi giá vượt qua mức +100, điều đó cho thấy tài sản đang được giao dịch ở mức giá cao hơn trung bình trong khoảng thời gian đó và cho thấy xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi giá vượt qua mức -100, điều đó cho thấy tài sản đang được giao dịch ở mức giá thấp hơn trung bình trong khoảng thời gian đó và cho thấy xu hướng giảm giá.
Khi sử dụng CCI để xác định khi nào nên mua hoặc bán, một số nhà đầu tư sử dụng các ngưỡng giá +200 và -200 để đánh giá xu hướng và điểm mua và bán. Tuy nhiên, các nhà đầu tư khác có thể sử dụng các ngưỡng khác nhau tùy thuộc vào chiến lược giao dịch của họ.
Nếu CCI vượt qua mức +200, điều đó cho thấy rằng tài sản đang được giao dịch ở mức giá rất cao và có thể sẽ bị bán ra trong thời gian ngắn tới. Ngược lại, nếu CCI vượt qua mức -200, điều đó cho thấy rằng tài sản đang được giao dịch ở mức giá rất thấp và có thể sẽ được mua vào trong thời gian ngắn tới.
Tuy nhiên, CCI cũng có nhược điểm là có thể cho các tín hiệu sai lệch, do đó, để đưa ra quyết định đầu tư chính xác, nhà đầu tư nên sử dụng nhiều chỉ báo và phân tích kỹ thuật khác nhau để đánh giá sự động thái của thị trường.
Chỉ báo Directional Movement Index (DMI) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ mạnh của một xu hướng và xác định xem xu hướng đó có tiếp diễn hay đảo chiều.
Chỉ báo DMI có hai đường chính: đường DM+ (Positive Directional Movement) và đường DM- (Negative Directional Movement), được tính dựa trên sự khác biệt giữa hai đỉnh liên tiếp của giá. Đường ADX (Average Directional Index) là đường trung bình của hai đường DM+ và DM- và nó đo độ mạnh của xu hướng.
Khi DM+ cắt qua DM- từ trên xuống dưới, đó là tín hiệu bán. Ngược lại, khi DM- cắt qua DM+ từ dưới lên trên, đó là tín hiệu mua. Khi ADX trên mức 25, nó cho thấy xu hướng đang mạnh, và khi ADX dưới mức 20, xu hướng đang yếu.
Tuy nhiên, nên lưu ý rằng chỉ báo DMI là một công cụ phân tích kỹ thuật và không đảm bảo chắc chắn là đưa ra quyết định mua hoặc bán. Việc ra quyết định cuối cùng nên dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố kinh tế và tâm lý.
Chỉ báo Momentum Indicator là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ mạnh của xu hướng giá bằng cách so sánh giá đóng cửa hiện tại với giá đóng cửa trong quá khứ.
Công thức tính Momentum là: Momentum = Giá đóng cửa hiện tại - Giá đóng cửa n kỳ trước
Momentum có thể được tính cho một khoảng thời gian bất kỳ, nhưng thường là 14 kỳ. Một giá trị Momentum dương cho thấy xu hướng tăng, trong khi giá trị Momentum âm cho thấy xu hướng giảm.
Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hoặc bán, bạn cần phải kết hợp Momentum với các chỉ báo khác và xem xét các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố kinh tế.
Một cách sử dụng phổ biến của Momentum là tìm kiếm sự khác biệt giữa giá và chỉ báo Momentum, được gọi là Divergence. Khi giá tăng nhưng Momentum giảm, đó có thể là tín hiệu bán. Ngược lại, khi giá giảm nhưng Momentum tăng, đó có thể là tín hiệu mua. Tuy nhiên, các quyết định đầu tư cuối cùng nên được đưa ra sau khi xem xét nhiều yếu tố và thông tin.
Chỉ báo Money Flow Index (MFI) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường sức mạnh của một xu hướng giá bằng cách kết hợp giá và khối lượng giao dịch của tài sản.
Công thức tính MFI sử dụng giá đóng cửa, khối lượng và đường giá trung bình của tài sản trong khoảng thời gian nhất định. MFI sử dụng giá đóng cửa và khối lượng để đo lượng tiền chảy vào và ra khỏi tài sản. Khi giá tăng và khối lượng giao dịch cũng tăng, MFI sẽ tăng, cho thấy sự tăng trưởng của xu hướng mua. Ngược lại, khi giá giảm và khối lượng giao dịch cũng giảm, MFI sẽ giảm, cho thấy sự tăng trưởng của xu hướng bán.
MFI thường được sử dụng với mức ngưỡng 20 và 80. Khi MFI dưới mức 20, tài sản được coi là quá bán, cho thấy một tín hiệu mua. Ngược lại, khi MFI vượt qua mức 80, tài sản được coi là quá mua, cho thấy một tín hiệu bán.
Tuy nhiên, các quyết định cuối cùng về việc mua hoặc bán tài sản nên được đưa ra dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả kỹ thuật và cơ bản, cũng như các yếu tố kinh tế và tâm lý. Vì vậy, MFI cần được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác để đưa ra quyết định cuối cùng.
Chỉ báo On Balance Volume (OBV) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ mạnh và hướng của xu hướng giá bằng cách theo dõi khối lượng giao dịch tích lũy của tài sản.
OBV tính toán bằng cách cộng thêm khối lượng giao dịch cho giá đóng cửa của tài sản vào một số OBV nếu giá tăng và trừ đi khối lượng giao dịch nếu giá giảm. Nó cũng giữ nguyên giá trị OBV của phiên giao dịch trước đó nếu giá không có sự thay đổi.
OBV thường được biểu diễn bởi một đường cong, nó có thể theo dõi tình trạng mua bán của tài sản. Khi giá tăng, OBV cũng tăng, cho thấy sự mua vào tài sản. Ngược lại, khi giá giảm, OBV cũng giảm, cho thấy sự bán ra tài sản.
Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hoặc bán, bạn cần phải kết hợp OBV với các chỉ báo khác và xem xét các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố kinh tế.
Một cách sử dụng phổ biến của OBV là tìm kiếm sự khác biệt giữa giá và OBV, được gọi là Divergence. Khi giá tăng nhưng OBV giảm, đó có thể là tín hiệu bán. Ngược lại, khi giá giảm nhưng OBV tăng, đó có thể là tín hiệu mua.
Tuy nhiên, các quyết định đầu tư cuối cùng nên được đưa ra sau khi xem xét nhiều yếu tố và thông tin khác nhau.
Chỉ báo Parabolic SAR là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ mạnh và hướng của xu hướng giá của một tài sản. SAR viết tắt của "Stop and Reverse", nó được thiết kế để giúp nhà đầu tư xác định điểm dừng lỗ và điểm đảo chiều của xu hướng giá.
Công thức tính Parabolic SAR làm việc bằng cách xác định mức giá tối đa và tối thiểu của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, và từ đó tính toán ra các điểm SAR. Các điểm SAR được vẽ trên biểu đồ giá, tạo thành một chuỗi các điểm liên tiếp.
Khi giá nằm dưới điểm SAR, SAR tăng theo xu hướng giá, và khi giá vượt qua điểm SAR, SAR đảo chiều và chuyển sang phía trên giá. Ngược lại, khi giá nằm trên điểm SAR, SAR giảm theo xu hướng giá, và khi giá vượt qua điểm SAR, SAR đảo chiều và chuyển sang phía dưới giá.
Khi sử dụng Parabolic SAR, một số nhà đầu tư sử dụng các điểm SAR để xác định điểm dừng lỗ và điểm đảo chiều. Tức là, nếu giá vượt qua điểm SAR, nhà đầu tư có thể giả định xu hướng giá sẽ đảo chiều và có thể bán tài sản của họ. Ngược lại, nếu giá đạt đến điểm SAR và SAR đảo chiều, nhà đầu tư có thể giả định xu hướng giá sẽ tiếp tục và có thể mua tài sản của họ.
Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên Parabolic SAR, bạn cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác và xem xét các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố kinh tế.
Chỉ báo Percentage Price Oscillator (PPO) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo độ chênh lệch phần trăm giữa hai đường trung bình động của giá. PPO là biến thể của chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence), tuy nhiên, PPO tính toán chênh lệch phần trăm giữa hai đường trung bình động thay vì chênh lệch giá trị của hai đường trung bình động như trong MACD.
Công thức tính PPO là:
PPO = (EMA(12 periods) - EMA(26 periods)) / EMA(26 periods) x 100
Trong đó, EMA là đường trung bình động trượt của giá trong một khoảng thời gian nhất định (trong trường hợp này, 12 và 26 periods).
Khi PPO tăng, điều đó có nghĩa là đường trung bình động của giá gần đây đang tăng nhanh hơn đường trung bình động của giá lâu dài. Khi PPO giảm, điều đó có nghĩa là đường trung bình động của giá gần đây đang giảm chậm hơn đường trung bình động của giá lâu dài.
Khi sử dụng PPO, một số nhà đầu tư sử dụng các điểm cắt của đường PPO với đường zero line (đường ngang tại giá trị zero) để đưa ra quyết định mua hoặc bán. Khi đường PPO vượt qua đường zero line từ dưới lên, đó là tín hiệu mua, và khi đường PPO vượt qua đường zero line từ trên xuống, đó là tín hiệu bán.
Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên PPO, bạn cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác và xem xét các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố kinh tế.
Chỉ báo Rate Of Change (ROC) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường sự thay đổi của giá trong một khoảng thời gian nhất định. ROC đo lường sự thay đổi tuyệt đối của giá bằng cách so sánh giá hiện tại của tài sản với giá của tài sản trong một khoảng thời gian trước đó, rồi chuyển đổi thành phần trăm.
Công thức tính ROC là:
ROC = (Price / Price n periods ago) x 100
Trong đó, Price là giá hiện tại của tài sản và Price n periods ago là giá của tài sản trong một khoảng thời gian nhất định trước đó.
Khi ROC tăng, điều đó có nghĩa là giá của tài sản đang tăng nhanh hơn so với giá trong khoảng thời gian trước đó. Khi ROC giảm, điều đó có nghĩa là giá của tài sản đang giảm chậm hơn so với giá trong khoảng thời gian trước đó.
Để sử dụng ROC để đưa ra quyết định mua hoặc bán, một số nhà đầu tư sử dụng các điểm cắt của đường ROC với đường zero line (đường ngang tại giá trị zero) để đưa ra quyết định mua hoặc bán. Khi đường ROC vượt qua đường zero line từ dưới lên, đó là tín hiệu mua, và khi đường ROC vượt qua đường zero line từ trên xuống, đó là tín hiệu bán.
Tuy nhiên, để đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên ROC, bạn cần kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác và xem xét các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố kinh tế.
Chỉ báo Stochastic (Stoch) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường mức độ tăng trưởng của giá và xác định xem một tài sản có được coi là quá mua hay quá bán. Chỉ báo Stoch được tính toán bằng cách so sánh giá của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định với phạm vi giá trong cùng khoảng thời gian đó.
Công thức tính Stoch là:
%K = [(Current Close - Lowest Low) / (Highest High - Lowest Low)] x 100
Trong đó, Current Close là giá đóng cửa hiện tại của tài sản, Lowest Low là giá thấp nhất trong khoảng thời gian tính toán và Highest High là giá cao nhất trong khoảng thời gian tính toán.
%K là chỉ số Stoch được tính toán bằng cách chia khoảng cách giữa giá đóng cửa hiện tại và giá thấp nhất trong khoảng thời gian tính toán cho khoảng cách giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong khoảng thời gian đó.
Công thức tính Stoch có thêm một chỉ số %D, được tính bằng cách lấy trung bình động của %K trong một khoảng thời gian nhất định. %D giúp làm mịn dữ liệu và cho thấy xu hướng chung của chỉ số Stoch.
Khi chỉ số Stoch cao hơn 80, tài sản được xem là quá mua và có thể đang sẵn sàng để bán. Khi chỉ số Stoch thấp hơn 20, tài sản được xem là quá bán và có thể đang sẵn sàng để mua. Tuy nhiên, chỉ số Stoch cũng có thể phản ánh một thị trường trong xu hướng, trong đó chỉ số Stoch có thể cao hơn 80 trong thị trường tăng và thấp hơn 20 trong thị trường giảm.
Để đưa ra quyết định mua hoặc bán dựa trên Stoch, bạn nên kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác và xem xét các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố kinh tế.
The Ultimate Oscillator (UO) là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng giá cổ phiếu và xác định xem khi nào nên mua hoặc bán. Chỉ báo UO được tính toán bằng cách sử dụng ba khoảng thời gian khác nhau và một số chỉ số khác nhau để tạo ra một chỉ báo phản ứng trễ giúp xác định xu hướng dài hạn của giá cổ phiếu.
Khi giá trị UO cao hơn 70, giá cổ phiếu được xem là quá mua và có thể sẵn sàng để bán. Khi giá trị UO thấp hơn 30, giá cổ phiếu được xem là quá bán và có thể sẵn sàng để mua. Tuy nhiên, như với bất kỳ chỉ báo kỹ thuật nào, không nên dựa hoàn toàn vào UO để ra quyết định mua hoặc bán. Nên kết hợp với các chỉ báo khác và đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố khác như sự phân phối của khối lượng giao dịch, xu hướng giá chung và các yếu tố kinh tế để ra quyết định đầu tư chính xác.